Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 濒海

Pinyin: bīn hǎi

Meanings: Coastal, near the sea, Gần biển, ven biển, ①处在沿海地带。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 氵, 频, 每

Chinese meaning: ①处在沿海地带。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả địa điểm gần biển

Example: 这个濒海城市风景优美。

Example pinyin: zhè ge bīn hǎi chéng shì fēng jǐng yōu měi 。

Tiếng Việt: Thành phố ven biển này có phong cảnh đẹp.

濒海
bīn hǎi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần biển, ven biển

Coastal, near the sea

处在沿海地带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...