Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激剧
Pinyin: jī jù
Meanings: Very dramatic, intense, and rapid., Rất kịch tính, mãnh liệt và nhanh chóng., ①激烈;迅速而剧烈。[例]看样子他是在激剧地进行思想斗争。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 敫, 氵, 刂, 居
Chinese meaning: ①激烈;迅速而剧烈。[例]看样子他是在激剧地进行思想斗争。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả sự thay đổi hoặc diễn biến nhanh chóng và mãnh liệt.
Example: 比赛进入了一个激剧的阶段。
Example pinyin: bǐ sài jìn rù le yí gè jī jù de jiē duàn 。
Tiếng Việt: Trận đấu bước vào giai đoạn kịch tính và quyết liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất kịch tính, mãnh liệt và nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Very dramatic, intense, and rapid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激烈;迅速而剧烈。看样子他是在激剧地进行思想斗争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!