Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激赏

Pinyin: jī shǎng

Meanings: To enthusiastically praise or highly appreciate someone or something., Khen ngợi nhiệt tình, đánh giá cao ai đó hoặc điều gì đó một cách mạnh mẽ., ①非常赞赏。[例]激赏不已。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 敫, 氵, 贝

Chinese meaning: ①非常赞赏。[例]激赏不已。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa bởi tân ngữ phía sau. Có sắc thái tích cực.

Example: 老师对学生的创作给予了激赏。

Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng de chuàng zuò jǐ yǔ le jī shǎng 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã nhiệt tình khen ngợi sáng tác của học sinh.

激赏
jī shǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi nhiệt tình, đánh giá cao ai đó hoặc điều gì đó một cách mạnh mẽ.

To enthusiastically praise or highly appreciate someone or something.

非常赞赏。激赏不已

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激赏 (jī shǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung