Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 濒近

Pinyin: bīn jìn

Meanings: To be approaching, to be nearing, Sắp đến gần, cận kề, ①临近。[例]濒近绝粮。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 氵, 频, 斤, 辶

Chinese meaning: ①临近。[例]濒近绝粮。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng để diễn tả thời gian hoặc sự kiện sắp xảy ra

Example: 濒近年底,工作越来越忙。

Example pinyin: bīn jìn nián dǐ , gōng zuò yuè lái yuè máng 。

Tiếng Việt: Cận kề cuối năm, công việc ngày càng bận rộn.

濒近
bīn jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp đến gần, cận kề

To be approaching, to be nearing

临近。濒近绝粮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...