Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激将
Pinyin: jī jiàng
Meanings: To provoke or spur someone into action by using provocative words., Kích tướng, dùng lời nói để chọc tức hoặc thúc đẩy ai đó hành động., ①用反话去激人,促使人决心去做。[例]请将不如激将。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 敫, 氵, 丬
Chinese meaning: ①用反话去激人,促使人决心去做。[例]请将不如激将。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ để chỉ đối tượng bị khích lệ.
Example: 他用激将法让对手失去了冷静。
Example pinyin: tā yòng jī jiàng fǎ ràng duì shǒu shī qù le lěng jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng phương pháp khích tướng để khiến đối thủ mất bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kích tướng, dùng lời nói để chọc tức hoặc thúc đẩy ai đó hành động.
Nghĩa phụ
English
To provoke or spur someone into action by using provocative words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用反话去激人,促使人决心去做。请将不如激将
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!