Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激变
Pinyin: jī biàn
Meanings: A sudden and drastic change., Sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ., ①由于激怒而激起哗变。[例]激变军队。*②急剧的变化。[例]慎防激变。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 敫, 氵, 亦, 又
Chinese meaning: ①由于激怒而激起哗变。[例]激变军队。*②急剧的变化。[例]慎防激变。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, không thay đổi hình thái. Thường đi kèm với các danh từ khác để chỉ lĩnh vực thay đổi.
Example: 社会正在经历一场激变。
Example pinyin: shè huì zhèng zài jīng lì yì chǎng jī biàn 。
Tiếng Việt: Xã hội đang trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
A sudden and drastic change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于激怒而激起哗变。激变军队
急剧的变化。慎防激变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!