Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激浪
Pinyin: jī làng
Meanings: Big waves, often referring to strong waves in the sea or ocean., Sóng lớn, thường dùng để chỉ những đợt sóng mạnh mẽ trên biển hoặc đại dương., ①汹涌澎湃的波浪。[例]乌江激浪滔天。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 敫, 氵, 良
Chinese meaning: ①汹涌澎湃的波浪。[例]乌江激浪滔天。
Grammar: Là danh từ ghép chỉ hiện tượng tự nhiên. Thường đứng trước động từ trong câu.
Example: 海上的激浪让船员们感到害怕。
Example pinyin: hǎi shàng de jī làng ràng chuán yuán men gǎn dào hài pà 。
Tiếng Việt: Những con sóng lớn trên biển khiến các thủy thủ cảm thấy sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng lớn, thường dùng để chỉ những đợt sóng mạnh mẽ trên biển hoặc đại dương.
Nghĩa phụ
English
Big waves, often referring to strong waves in the sea or ocean.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汹涌澎湃的波浪。乌江激浪滔天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!