Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激潮

Pinyin: jī cháo

Meanings: A term for high tides caused by the gravitational pull of the moon and sun., Thuật ngữ chỉ thủy triều dâng cao do tác động của lực hấp dẫn từ mặt trăng và mặt trời., ①由反向的两股潮流而形成的激流现象。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 敫, 氵, 朝

Chinese meaning: ①由反向的两股潮流而形成的激流现象。

Grammar: Danh từ đặc biệt chỉ hiện tượng thiên nhiên. Thường xuất hiện như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 今晚的激潮将非常壮观。

Example pinyin: jīn wǎn de jī cháo jiāng fēi cháng zhuàng guān 。

Tiếng Việt: Thủy triều dâng cao tối nay sẽ rất đẹp mắt.

激潮
jī cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuật ngữ chỉ thủy triều dâng cao do tác động của lực hấp dẫn từ mặt trăng và mặt trời.

A term for high tides caused by the gravitational pull of the moon and sun.

由反向的两股潮流而形成的激流现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激潮 (jī cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung