Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激磁
Pinyin: jī cí
Meanings: Magnetic excitation; a technical term in physics about increasing magnetic fields., Kích thích từ tính, khái niệm chuyên ngành trong vật lý về việc làm tăng cường từ trường., ①电流通过线圈,激发而产生磁场。[例]激磁线圈。*②也叫“励磁”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 敫, 氵, 兹, 石
Chinese meaning: ①电流通过线圈,激发而产生磁场。[例]激磁线圈。*②也叫“励磁”。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Thường xuất hiện trong văn bản khoa học kỹ thuật.
Example: 这个实验需要通过电流来激磁。
Example pinyin: zhè ge shí yàn xū yào tōng guò diàn liú lái jī cí 。
Tiếng Việt: Thí nghiệm này cần kích thích từ tính thông qua dòng điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kích thích từ tính, khái niệm chuyên ngành trong vật lý về việc làm tăng cường từ trường.
Nghĩa phụ
English
Magnetic excitation; a technical term in physics about increasing magnetic fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电流通过线圈,激发而产生磁场。激磁线圈
也叫“励磁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!