Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 濁
Pinyin: zhuó
Meanings: Murky or unclear (often used for water or sound)., Đục, không trong suốt (thường dùng cho nước hoặc âm thanh)., ①见“浊”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 蜀
Chinese meaning: ①见“浊”。
Grammar: Tính từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 河水很濁,看不到底。
Example pinyin: hé shuǐ hěn zhuó , kàn bú dào dǐ 。
Tiếng Việt: Nước sông rất đục, không nhìn thấy đáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đục, không trong suốt (thường dùng cho nước hoặc âm thanh).
Nghĩa phụ
English
Murky or unclear (often used for water or sound).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“浊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!