Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激浊扬清
Pinyin: jī zhuó yáng qīng
Meanings: Eliminate the bad and promote the good., Loại bỏ cái xấu và đề cao cái tốt., 激冲去;浊脏水;清清水。冲去污水,让清水上来。比喻清除坏的,发扬好的。[出处]《尸子·君治》“扬清激浊,荡去滓秽,义也。”[例]待制为官,尽忠报国,~。——元·无名氏《陈州粜米》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 敫, 氵, 虫, 扌, 青
Chinese meaning: 激冲去;浊脏水;清清水。冲去污水,让清水上来。比喻清除坏的,发扬好的。[出处]《尸子·君治》“扬清激浊,荡去滓秽,义也。”[例]待制为官,尽忠报国,~。——元·无名氏《陈州粜米》第二折。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh cải cách đạo đức.
Example: 社会需要更多激浊扬清的力量。
Example pinyin: shè huì xū yào gèng duō jī zhuó yáng qīng de lì liàng 。
Tiếng Việt: Xã hội cần nhiều hơn những lực lượng giúp loại bỏ cái xấu và đề cao cái tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái xấu và đề cao cái tốt.
Nghĩa phụ
English
Eliminate the bad and promote the good.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激冲去;浊脏水;清清水。冲去污水,让清水上来。比喻清除坏的,发扬好的。[出处]《尸子·君治》“扬清激浊,荡去滓秽,义也。”[例]待制为官,尽忠报国,~。——元·无名氏《陈州粜米》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế