Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 16861 to 16890 of 28899 total words

潜心
qián xīn
Dồn hết tâm trí, chuyên tâm vào một việc...
潜心涤虑
qián xīn dí lǜ
Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc g...
潜龙伏虎
qián lóng fú hǔ
Rồng cuộn hổ nằm (ẩn dụ chỉ các nhân tài...
Dáng dấp nước chảy, rỉ ra.
Tên một con sông ở tỉnh Sơn Tây, Trung Q...
Đầm lầy, hồ nước mặn do biển tạo ra.
潟卤
xì lǔ
Đất nhiễm muối, đất mặn do nước biển hoặ...
xùn
Phun ra, bắn ra (thường là chất lỏng).
zhuī
Một dạng đập nước nhỏ dùng để ngăn dòng ...
huáng
Nước ao tù, đầm lầy; cũng có thể chỉ màu...
潢池弄兵
huáng chí nòng bīng
Tập trận trên ao nhỏ (ý chỉ hành động lu...
潢池盗弄
huáng chí dào nòng
Ăn cắp đồ chơi trên ao nhỏ (ý châm biếm ...
cóng
Một dòng nước chảy xiết hoặc suối nhỏ.
zhì
Nước bắn tung tóe, văng ra.
wān
Nước đục ngầu hoặc rối loạn (thường mô t...
tán
Đầm, ao, hồ sâu.
shào
Nước rơi vãi, hắt ra ngoài.
tún
Một loại bãi bồi hay vùng đất thấp trũng...
zhū
Ao tù, nước đọng lại; giữ nước lại.
Rắc, rãi, phun ra.
shān
Rơi lệ, khóc lóc.
tóng
Tên riêng, thường liên quan đến địa danh...
澄思渺虑
chéng sī miǎo lǜ
Suy nghĩ sâu sắc và lo lắng xa vời.
澄江如练
chéng jiāng rú liàn
Dòng sông trong xanh như dải lụa (mô tả ...
澄清
chéng qīng
Làm rõ ràng, minh bạch
澄清天下
chéng qīng tiān xià
Làm cho xã hội trở nên trong sạch và côn...
澄神离形
chéng shén lí xíng
Tâm hồn thanh thản, thoát ly khỏi hình h...
huà
Tên một con sông cổ ở Trung Quốc.
澈底澄清
chè dǐ chéng qīng
Hoàn toàn trong sạch, minh bạch.
澉浦
gǎn pǔ
Tên một địa danh ở tỉnh Chiết Giang, Tru...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...