Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潜形匿影

Pinyin: qián xíng nì yǐng

Meanings: To conceal one's presence or traces completely., Ẩn giấu hình bóng, dấu vết; không để lộ ra ngoài., 隐蔽形迹,不露真相。同潜形匿迹”。[出处]《文献通考·职役二》“为民者以寇戎视其吏,潜形匿影,日虞怀壁之为殃。”[例]大;略以为千里而袭人必~,乘其不备,而后可以得志。——明·唐顺之《答曾石塘总制书》之三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 替, 氵, 开, 彡, 匚, 若, 景

Chinese meaning: 隐蔽形迹,不露真相。同潜形匿迹”。[出处]《文献通考·职役二》“为民者以寇戎视其吏,潜形匿影,日虞怀壁之为殃。”[例]大;略以为千里而袭人必~,乘其不备,而后可以得志。——明·唐顺之《答曾石塘总制书》之三。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa mạnh về việc che giấu bản thân hoặc hành tung.

Example: 那名侦探擅长潜形匿影,以便跟踪目标。

Example pinyin: nà míng zhēn tàn shàn cháng qián xíng nì yǐng , yǐ biàn gēn zōng mù biāo 。

Tiếng Việt: Nhà thám tử đó giỏi ẩn giấu hình bóng để theo dõi mục tiêu.

潜形匿影
qián xíng nì yǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn giấu hình bóng, dấu vết; không để lộ ra ngoài.

To conceal one's presence or traces completely.

隐蔽形迹,不露真相。同潜形匿迹”。[出处]《文献通考·职役二》“为民者以寇戎视其吏,潜形匿影,日虞怀壁之为殃。”[例]大;略以为千里而袭人必~,乘其不备,而后可以得志。——明·唐顺之《答曾石塘总制书》之三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潜形匿影 (qián xíng nì yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung