Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潜心涤虑

Pinyin: qián xīn dí lǜ

Meanings: To fully concentrate on something while eliminating all distracting thoughts., Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc gì đó, loại bỏ mọi tạp niệm., 指专心致志。[出处]梁启超《天演学初祖尔文之学说及其略传》“[达尔文]千百四十二年,遂去伦敦,卜居于京特省附近之一村落,屏绝尘俗,潜心涤虑,将航海五年内所搜之材料,所悟之新说,整齐之,锻炼之。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 替, 氵, 心, 条, 虍

Chinese meaning: 指专心致志。[出处]梁启超《天演学初祖尔文之学说及其略传》“[达尔文]千百四十二年,遂去伦敦,卜居于京特省附近之一村落,屏绝尘俗,潜心涤虑,将航海五年内所搜之材料,所悟之新说,整齐之,锻炼之。”

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện ở phần vị ngữ trong câu. Sau cụm từ này thường đi kèm với mục tiêu mà người nói đang tập trung vào.

Example: 他潜心涤虑地研究这个课题。

Example pinyin: tā qián xīn dí lǜ dì yán jiū zhè ge kè tí 。

Tiếng Việt: Ông ấy tập trung toàn tâm toàn ý nghiên cứu vấn đề này.

潜心涤虑
qián xīn dí lǜ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc gì đó, loại bỏ mọi tạp niệm.

To fully concentrate on something while eliminating all distracting thoughts.

指专心致志。[出处]梁启超《天演学初祖尔文之学说及其略传》“[达尔文]千百四十二年,遂去伦敦,卜居于京特省附近之一村落,屏绝尘俗,潜心涤虑,将航海五年内所搜之材料,所悟之新说,整齐之,锻炼之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...