Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潭
Pinyin: tán
Meanings: Deep pool or pond., Đầm, ao, hồ sâu., ①深;深邃。[例]潭根之毋伐。——《管子·侈靡》。[例]潭思浑天。——《汉书·扬雄传下》。[合]潭潭(水深的样子);潭奥(深隐的内室);潭思(深思);潭井(深井)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 覃
Chinese meaning: ①深;深邃。[例]潭根之毋伐。——《管子·侈靡》。[例]潭思浑天。——《汉书·扬雄传下》。[合]潭潭(水深的样子);潭奥(深隐的内室);潭思(深思);潭井(深井)。
Hán Việt reading: đàm
Grammar: Là danh từ chỉ địa danh hoặc vị trí. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc những nơi đặc biệt.
Example: 龙潭虎穴。
Example pinyin: lóng tán hǔ xué 。
Tiếng Việt: Hang cọp hang rồng (ám chỉ nơi rất nguy hiểm).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầm, ao, hồ sâu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đàm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Deep pool or pond.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深;深邃。潭根之毋伐。——《管子·侈靡》。潭思浑天。——《汉书·扬雄传下》。潭潭(水深的样子);潭奥(深隐的内室);潭思(深思);潭井(深井)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!