Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xùn

Meanings: To spurt or spray out (usually liquid)., Phun ra, bắn ra (thường là chất lỏng)., ①同“噀”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“噀”。

Hán Việt reading: tốn

Grammar: Động từ một âm tiết, mang nghĩa hành động mạnh mẽ. Thường đi kèm trạng ngữ hoặc bổ ngữ nói về hướng hoặc mục tiêu bị tác động.

Example: 他把水潠到我身上。

Example pinyin: tā bǎ shuǐ xùn dào wǒ shēn shàng 。

Tiếng Việt: Anh ta phun nước lên người tôi.

xùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun ra, bắn ra (thường là chất lỏng).

tốn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To spurt or spray out (usually liquid).

同“噀”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潠 (xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung