Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潜休隐德
Pinyin: qián xiū yǐn dé
Meanings: To live in seclusion and hide one's virtues and talents., Ẩn dật, không khoe khoang tài năng và đức hạnh của mình., 指隐藏美德。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 替, 氵, 亻, 木, 急, 阝, 彳, 𢛳
Chinese meaning: 指隐藏美德。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả những người ưu tiên cuộc sống giản dị, tránh xa sự công nhận từ xã hội.
Example: 他虽有才华,却选择潜休隐德。
Example pinyin: tā suī yǒu cái huá , què xuǎn zé qián xiū yǐn dé 。
Tiếng Việt: Dù có tài năng nhưng anh ấy chọn cách sống ẩn dật, không khoe khoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn dật, không khoe khoang tài năng và đức hạnh của mình.
Nghĩa phụ
English
To live in seclusion and hide one's virtues and talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指隐藏美德。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế