Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潜堤
Pinyin: qián dī
Meanings: Submerged breakwater, designed to protect coastlines or harbors., Đê ngầm nằm dưới nước, nhằm bảo vệ bờ biển hoặc cảng., ①堤顶位于静止水面下的防水堤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 替, 氵, 土, 是
Chinese meaning: ①堤顶位于静止水面下的防水堤。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý hoặc kiến trúc.
Example: 为了保护港口,工人建造了潜堤。
Example pinyin: wèi le bǎo hù gǎng kǒu , gōng rén jiàn zào le qián dī 。
Tiếng Việt: Để bảo vệ cảng, công nhân đã xây dựng đê ngầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đê ngầm nằm dưới nước, nhằm bảo vệ bờ biển hoặc cảng.
Nghĩa phụ
English
Submerged breakwater, designed to protect coastlines or harbors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堤顶位于静止水面下的防水堤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!