Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潜形谲迹
Pinyin: qián xíng jué jì
Meanings: To cleverly conceal oneself so others cannot recognize or trace them., Giấu mình khéo léo, làm cho người khác không thể nhận ra hay lần theo dấu vết., 隐蔽形迹,不露真相。同潜形匿迹”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 替, 氵, 开, 彡, 矞, 讠, 亦, 辶
Chinese meaning: 隐蔽形迹,不露真相。同潜形匿迹”。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh vào khả năng che giấu thông minh và tinh vi.
Example: 那个间谍非常狡猾,总是能够潜形谲迹。
Example pinyin: nà ge jiàn dié fēi cháng jiǎo huá , zǒng shì néng gòu qián xíng jué jì 。
Tiếng Việt: Gã gián điệp rất xảo quyệt, luôn có thể giấu mình khéo léo không để bị phát hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu mình khéo léo, làm cho người khác không thể nhận ra hay lần theo dấu vết.
Nghĩa phụ
English
To cleverly conceal oneself so others cannot recognize or trace them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐蔽形迹,不露真相。同潜形匿迹”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế