Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潢池盗弄
Pinyin: huáng chí dào nòng
Meanings: Stealing toys from a small pond (a sarcastic metaphor for petty theft or minor criminal acts)., Ăn cắp đồ chơi trên ao nhỏ (ý châm biếm kẻ trộm vặt, hành động tội phạm không nghiêm trọng)., 旧时对人民起义的蔑称。也指发动兵变。同潢池弄兵”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 氵, 黄, 也, 次, 皿, 廾, 王
Chinese meaning: 旧时对人民起义的蔑称。也指发动兵变。同潢池弄兵”。
Grammar: Thành ngữ thường được sử dụng để chế giễu hành vi xấu xa nhưng không đáng kể. Đóng vai trò bổ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 这种小偷不过是潢池盗弄罢了,成不了大气候。
Example pinyin: zhè zhǒng xiǎo tōu bú guò shì huáng chí dào nòng bà le , chéng bù liǎo dà qì hòu 。
Tiếng Việt: Tên trộm này chẳng qua chỉ là kẻ ăn cắp vặt, không thể làm nên chuyện lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn cắp đồ chơi trên ao nhỏ (ý châm biếm kẻ trộm vặt, hành động tội phạm không nghiêm trọng).
Nghĩa phụ
English
Stealing toys from a small pond (a sarcastic metaphor for petty theft or minor criminal acts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时对人民起义的蔑称。也指发动兵变。同潢池弄兵”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế