Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潜山隐市

Pinyin: qián shān yǐn shì

Meanings: To retreat into the mountains and live a simple life without pursuing fame or profit., Ẩn mình nơi núi rừng, sống cuộc đời bình dị và không màng danh lợi., ①在山林中潜迹,在市井中隐身。[例]处士之名,何哉?潜山隐市,皆处士也。——唐·杜牧《送薛处士序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 替, 氵, 山, 急, 阝, 亠, 巾

Chinese meaning: ①在山林中潜迹,在市井中隐身。[例]处士之名,何哉?潜山隐市,皆处士也。——唐·杜牧《送薛处士序》。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, miêu tả lối sống thoát ly khỏi xã hội phồn hoa.

Example: 他厌倦了都市的喧嚣,决定潜山隐市过田园生活。

Example pinyin: tā yàn juàn le dū shì de xuān áo , jué dìng qián shān yǐn shì guò tián yuán shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta chán ghét sự ồn ào của thành phố và quyết định ẩn cư nơi núi rừng để sống cuộc sống đồng quê.

潜山隐市
qián shān yǐn shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn mình nơi núi rừng, sống cuộc đời bình dị và không màng danh lợi.

To retreat into the mountains and live a simple life without pursuing fame or profit.

在山林中潜迹,在市井中隐身。处士之名,何哉?潜山隐市,皆处士也。——唐·杜牧《送薛处士序》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...