Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潢池弄兵

Pinyin: huáng chí nòng bīng

Meanings: Practicing military maneuvers in a small pond (referring to small-scale or ineffective preparation for battle)., Tập trận trên ao nhỏ (ý chỉ hành động luyện binh hay chuẩn bị chiến đấu nhưng quy mô nhỏ, không thực chất)., 潢池积水塘;弄兵玩弄兵器。旧时对人民起义的蔑称。也指发动兵变。[出处]《汉书·龚遂传》“其民困于饥寒而吏不恤,故使陛下赤子盗弄陛下之兵于潢池中耳。”[例]发难首功者,非无稳健智略之人,何取弄兵潢池之陈其美?——章炳麟《致袁世凯商榷官制电二》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 氵, 黄, 也, 廾, 王, 丘, 八

Chinese meaning: 潢池积水塘;弄兵玩弄兵器。旧时对人民起义的蔑称。也指发动兵变。[出处]《汉书·龚遂传》“其民困于饥寒而吏不恤,故使陛下赤子盗弄陛下之兵于潢池中耳。”[例]发难首功者,非无稳健智略之人,何取弄兵潢池之陈其美?——章炳麟《致袁世凯商榷官制电二》。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để phê phán sự chuẩn bị yếu kém hoặc hành động không hiệu quả. Đóng vai trò vị ngữ trong câu.

Example: 他们只是在潢池弄兵,没有真正实力对抗敌人。

Example pinyin: tā men zhǐ shì zài huáng chí nòng bīng , méi yǒu zhēn zhèng shí lì duì kàng dí rén 。

Tiếng Việt: Họ chỉ đang tập trận trên ao nhỏ, không có thực lực để đối phó với kẻ thù.

潢池弄兵
huáng chí nòng bīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập trận trên ao nhỏ (ý chỉ hành động luyện binh hay chuẩn bị chiến đấu nhưng quy mô nhỏ, không thực chất).

Practicing military maneuvers in a small pond (referring to small-scale or ineffective preparation for battle).

潢池积水塘;弄兵玩弄兵器。旧时对人民起义的蔑称。也指发动兵变。[出处]《汉书·龚遂传》“其民困于饥寒而吏不恤,故使陛下赤子盗弄陛下之兵于潢池中耳。”[例]发难首功者,非无稳健智略之人,何取弄兵潢池之陈其美?——章炳麟《致袁世凯商榷官制电二》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潢池弄兵 (huáng chí nòng bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung