Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潨
Pinyin: cóng
Meanings: A fast-flowing stream or small brook., Một dòng nước chảy xiết hoặc suối nhỏ., ①水流会合的地方。*②急流:“龙潭下奔潨。”*③水声:“有声潨然。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①水流会合的地方。*②急流:“龙潭下奔潨。”*③水声:“有声潨然。”
Grammar: Từ ít gặp, chủ yếu dùng trong văn học miêu tả thiên nhiên hoặc địa hình.
Example: 山间的潨流给人们带来了清凉。
Example pinyin: shān jiān de cōng liú gěi rén men dài lái le qīng liáng 。
Tiếng Việt: Dòng suối chảy xiết giữa núi non mang lại cảm giác mát mẻ cho mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dòng nước chảy xiết hoặc suối nhỏ.
Nghĩa phụ
English
A fast-flowing stream or small brook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流会合的地方
“龙潭下奔潨。”
“有声潨然。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!