Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 14281 to 14310 of 28899 total words

未然
wèi rán
Chưa xảy ra, trước khi xảy ra.
未知万一
wèi zhī wàn yī
Chưa biết rõ, khó lường trước (diễn tả s...
未老先衰
wèi lǎo xiān shuāi
Chưa già đã yếu
未能免俗
wèi néng miǎn sú
Không tránh khỏi thói thường
未艾方兴
wèi ài fāng xīng
Sự nghiệp đang phát triển mạnh mẽ và chư...
未达一间
wèi dá yī jiān
Chưa đạt tới mức cao nhất
未雨绸缪
wèi yǔ chóu móu
Lo xa, chuẩn bị trước khi cần thiết
未竟之志
wèi jìng zhī zhì
Ước nguyện chưa hoàn thành
未风先雨
wèi fēng xiān yǔ
Chưa có gió đã có mưa, ám chỉ chuyện xảy...
末世
mò shì
Thời kỳ cuối của một triều đại hoặc kỷ n...
末代
mò dài
Triều đại cuối cùng
末伏
mò fú
Giai đoạn cuối của mùa nóng (trong lịch ...
末叶
mò yè
Thời kỳ cuối của một triều đại hoặc giai...
末大不掉
mò dà bù diào
Đầu đuôi không cân xứng, mất quân bình
末大必折
mò dà bì zhé
Quá lớn thì dễ gãy, ám chỉ sự kiêu ngạo ...
末如之何
mò rú zhī hé
Cuối cùng chẳng biết làm gì hơn, đành ch...
末路穷途
mò lù qióng tú
Con đường cùng, không còn lối thoát (ám ...
末造
mò zào
Cuối thời kỳ, cuối triều đại (thường ám ...
本位主义
běn wèi zhǔ yì
Chủ nghĩa vị kỷ cục bộ (ưu tiên lợi ích ...
本同末异
běn tóng mò yì
Gốc giống nhau nhưng ngọn khác nhau (ý c...
本同末离
běn tóng mò lí
Gốc giống nhau nhưng ngọn xa rời (ý chỉ ...
本固枝荣
běn gù zhī róng
Gốc vững thì cành thịnh (ý chỉ nếu nền t...
本固邦宁
běn gù bāng níng
Nền tảng vững thì đất nước yên bình (ý c...
本垒
běn lěi
Bản doanh chính, căn cứ chính (trong thể...
本字
běn zì
Chữ gốc, chữ nguyên bản
本小利微
běn xiǎo lì wēi
Vốn ít, lợi nhuận nhỏ
本干
běn gàn
Phần gốc, phần chính của thân cây
本底
běn dǐ
Nền tảng cơ bản, mức độ ban đầu
本影
běn yǐng
Bóng tối chính, vùng tối nhất
本性难移
běn xìng nán yí
Bản tính khó thay đổi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...