Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未知万一

Pinyin: wèi zhī wàn yī

Meanings: Unknown, unforeseeable (expressing uncertainty)., Chưa biết rõ, khó lường trước (diễn tả sự không chắc chắn)., 万分之一都不知道。形容学识肤浅。[出处]宋·洪迈《夷坚乙志·张锐医》“世之庸医,学方书未知万一,自以为足,吁!可惧哉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 未, 口, 矢, 一, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 万分之一都不知道。形容学识肤浅。[出处]宋·洪迈《夷坚乙志·张锐医》“世之庸医,学方书未知万一,自以为足,吁!可惧哉。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự bất định, không nắm rõ tình hình.

Example: 事情的结果未知万一。

Example pinyin: shì qíng de jié guǒ wèi zhī wàn yī 。

Tiếng Việt: Kết quả của sự việc vẫn chưa thể đoán trước.

未知万一
wèi zhī wàn yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa biết rõ, khó lường trước (diễn tả sự không chắc chắn).

Unknown, unforeseeable (expressing uncertainty).

万分之一都不知道。形容学识肤浅。[出处]宋·洪迈《夷坚乙志·张锐医》“世之庸医,学方书未知万一,自以为足,吁!可惧哉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未知万一 (wèi zhī wàn yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung