Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未始

Pinyin: wèi shǐ

Meanings: Never started, not yet begun., Chưa từng, chưa bắt đầu., ①同“未尝”。[例]未始无春。——明·袁宏道《满井游记》。[例]这么办理也未始不可。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 13

Radicals: 未, 台, 女

Chinese meaning: ①同“未尝”。[例]未始无春。——明·袁宏道《满井游记》。[例]这么办理也未始不可。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh phủ định hoặc mang tính gợi mở.

Example: 此事未始不可行。

Example pinyin: cǐ shì wèi shǐ bù kě xíng 。

Tiếng Việt: Việc này chưa chắc đã không thể thực hiện được.

未始
wèi shǐ
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa từng, chưa bắt đầu.

Never started, not yet begun.

同“未尝”。未始无春。——明·袁宏道《满井游记》。这么办理也未始不可

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未始 (wèi shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung