Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本位主义
Pinyin: běn wèi zhǔ yì
Meanings: Localism or selfishness that prioritizes personal or small group interests over collective ones., Chủ nghĩa vị kỷ cục bộ (ưu tiên lợi ích cá nhân hoặc nhóm nhỏ mà bỏ qua lợi ích tập thể)., ①为自己所在的小单位打算而不顾整体利益的思想作风。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 本, 亻, 立, 亠, 土, 丶, 乂
Chinese meaning: ①为自己所在的小单位打算而不顾整体利益的思想作风。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán thái độ ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích chung.
Example: 他太注重本位主义了。
Example pinyin: tā tài zhù zhòng běn wèi zhǔ yì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy quá chú trọng chủ nghĩa vị kỷ cục bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nghĩa vị kỷ cục bộ (ưu tiên lợi ích cá nhân hoặc nhóm nhỏ mà bỏ qua lợi ích tập thể).
Nghĩa phụ
English
Localism or selfishness that prioritizes personal or small group interests over collective ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为自己所在的小单位打算而不顾整体利益的思想作风
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế