Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 末大必折

Pinyin: mò dà bì zhé

Meanings: Too big will break, implying arrogance leads to failure, Quá lớn thì dễ gãy, ám chỉ sự kiêu ngạo dẫn đến thất bại, 末树梢,末梢。树木枝端粗大,必折其干。喻下属权重,危及上级。[出处]《左传·昭公十一年》“末大必折,尾大不掉,君所知也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 末, 一, 人, 丿, 心, 扌, 斤

Chinese meaning: 末树梢,末梢。树木枝端粗大,必折其干。喻下属权重,危及上级。[出处]《左传·昭公十一年》“末大必折,尾大不掉,君所知也。”

Grammar: Thường dùng để cảnh báo về hậu quả của sự kiêu căng.

Example: 历史上有很多末大必折的例子,骄傲自满终会失败。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō mò dà bì zhé de lì zǐ , jiāo ào zì mǎn zhōng huì shī bài 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều ví dụ về việc ‘quá lớn thì dễ gãy’, tự mãn sẽ dẫn đến thất bại.

末大必折
mò dà bì zhé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá lớn thì dễ gãy, ám chỉ sự kiêu ngạo dẫn đến thất bại

Too big will break, implying arrogance leads to failure

末树梢,末梢。树木枝端粗大,必折其干。喻下属权重,危及上级。[出处]《左传·昭公十一年》“末大必折,尾大不掉,君所知也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

末大必折 (mò dà bì zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung