Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 末世
Pinyin: mò shì
Meanings: The final period of a dynasty or era, Thời kỳ cuối của một triều đại hoặc kỷ nguyên, ①一个朝代的末期。[例]易之兴也,其当殷之末世。——《易·系辞下》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 末, 世
Chinese meaning: ①一个朝代的末期。[例]易之兴也,其当殷之末世。——《易·系辞下》。
Grammar: Thường dùng để chỉ thời kỳ suy tàn hoặc sắp kết thúc của một hệ thống chính trị hoặc văn hóa.
Example: 一些学者认为我们现在处于资本主义的末世。
Example pinyin: yì xiē xué zhě rèn wéi wǒ men xiàn zài chǔ yú zī běn zhǔ yì de mò shì 。
Tiếng Việt: Một số học giả cho rằng chúng ta hiện đang ở thời kỳ cuối của chủ nghĩa tư bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ cuối của một triều đại hoặc kỷ nguyên
Nghĩa phụ
English
The final period of a dynasty or era
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个朝代的末期。易之兴也,其当殷之末世。——《易·系辞下》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!