Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未成一篑

Pinyin: wèi chéng yī kuì

Meanings: Not yet accomplished, unfinished., Chưa thành tựu, chưa hoàn thành (chỉ sự cố gắng chưa đủ)., 犹功亏一篑。比喻功败垂成。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 未, 戊, 𠃌, 一, 竹, 贵

Chinese meaning: 犹功亏一篑。比喻功败垂成。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự thất bại khi gần đạt tới mục tiêu.

Example: 功亏一篑,未成一篑。

Example pinyin: gōng kuī yí kuì , wèi chéng yí kuì 。

Tiếng Việt: Công sức đổ sông đổ biển, chưa thành tựu gì cả.

未成一篑
wèi chéng yī kuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa thành tựu, chưa hoàn thành (chỉ sự cố gắng chưa đủ).

Not yet accomplished, unfinished.

犹功亏一篑。比喻功败垂成。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未成一篑 (wèi chéng yī kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung