Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 末叶
Pinyin: mò yè
Meanings: The final period of a dynasty or historical era, Thời kỳ cuối của một triều đại hoặc giai đoạn lịch sử, ①一个世纪或一个朝代的最后一段时期。[例]19世纪末叶。[例]明朝末叶。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 末, 十, 口
Chinese meaning: ①一个世纪或一个朝代的最后一段时期。[例]19世纪末叶。[例]明朝末叶。
Grammar: Thường dùng để chỉ thời kỳ suy thoái cuối cùng của một triều đại.
Example: 唐朝末叶,国力逐渐衰退。
Example pinyin: táng cháo mò yè , guó lì zhú jiàn shuāi tuì 。
Tiếng Việt: Thời kỳ cuối của nhà Đường, quốc lực dần suy yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ cuối của một triều đại hoặc giai đoạn lịch sử
Nghĩa phụ
English
The final period of a dynasty or historical era
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个世纪或一个朝代的最后一段时期。19世纪末叶。明朝末叶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!