Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 末路穷途
Pinyin: mò lù qióng tú
Meanings: A road to nowhere, no way out (referring to a desperate situation)., Con đường cùng, không còn lối thoát (ám chỉ tình cảnh bế tắc)., 穷途处境困窘。无路可走。比喻处境极端困难。[出处]《吴越春秋·王僚伎公子光传》“子胥曰‘夫人赈穷途,少饭亦何嫌哉?”[例]至八十九年则一败涂地,而地拉涉氏竟至破产被刑,~,情殊可悯。——孙中山《心理建设》第四章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 末, 各, 𧾷, 力, 穴, 余, 辶
Chinese meaning: 穷途处境困窘。无路可走。比喻处境极端困难。[出处]《吴越春秋·王僚伎公子光传》“子胥曰‘夫人赈穷途,少饭亦何嫌哉?”[例]至八十九年则一败涂地,而地拉涉氏竟至破产被刑,~,情殊可悯。——孙中山《心理建设》第四章。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả hoàn cảnh khó khăn hoặc bế tắc. Thường xuất hiện trong văn nói và viết.
Example: 他现在真是末路穷途了。
Example pinyin: tā xiàn zài zhēn shì mò lù qióng tú le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bây giờ thật sự đã đến bước đường cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường cùng, không còn lối thoát (ám chỉ tình cảnh bế tắc).
Nghĩa phụ
English
A road to nowhere, no way out (referring to a desperate situation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷途处境困窘。无路可走。比喻处境极端困难。[出处]《吴越春秋·王僚伎公子光传》“子胥曰‘夫人赈穷途,少饭亦何嫌哉?”[例]至八十九年则一败涂地,而地拉涉氏竟至破产被刑,~,情殊可悯。——孙中山《心理建设》第四章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế