Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未雨绸缪
Pinyin: wèi yǔ chóu móu
Meanings: Prepare for the future, take precautions in advance, Lo xa, chuẩn bị trước khi cần thiết, 绸缪紧密缠缚。天还没有下雨,先把门窗绑牢。比喻事先做好准备工作。[出处]《诗经·豳风·鸱号》“迨天之未阴雨,彻彼桑土,绸缪牖户。”[例]那是不关我教习的事,在乎你们自己~的。——清·无名氏《官场维新记》第四回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 未, 一, 周, 纟, 翏
Chinese meaning: 绸缪紧密缠缚。天还没有下雨,先把门窗绑牢。比喻事先做好准备工作。[出处]《诗经·豳风·鸱号》“迨天之未阴雨,彻彼桑土,绸缪牖户。”[例]那是不关我教习的事,在乎你们自己~的。——清·无名氏《官场维新记》第四回。
Grammar: Mang nghĩa tích cực, khuyến khích việc chuẩn bị trước các tình huống khó khăn.
Example: 我们要未雨绸缪,为未来做好准备。
Example pinyin: wǒ men yào wèi yǔ chóu móu , wèi wèi lái zuò hǎo zhǔn bèi 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần lo xa, chuẩn bị cho tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo xa, chuẩn bị trước khi cần thiết
Nghĩa phụ
English
Prepare for the future, take precautions in advance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绸缪紧密缠缚。天还没有下雨,先把门窗绑牢。比喻事先做好准备工作。[出处]《诗经·豳风·鸱号》“迨天之未阴雨,彻彼桑土,绸缪牖户。”[例]那是不关我教习的事,在乎你们自己~的。——清·无名氏《官场维新记》第四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế