Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未焚徙薪

Pinyin: wèi fén xǐ xīn

Meanings: Moving firewood before it catches fire; taking precautions early., Chưa cháy đã dời củi đi, ý nói phòng ngừa trước., 在火患之前就先将柴薪搬开。比喻防患于未然。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 未, 林, 火, 彳, 歨, 新, 艹

Chinese meaning: 在火患之前就先将柴薪搬开。比喻防患于未然。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa rủi ro.

Example: 我们要学会未焚徙薪,提前预防问题。

Example pinyin: wǒ men yào xué huì wèi fén xǐ xīn , tí qián yù fáng wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách phòng ngừa trước, giải quyết vấn đề từ sớm.

未焚徙薪
wèi fén xǐ xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa cháy đã dời củi đi, ý nói phòng ngừa trước.

Moving firewood before it catches fire; taking precautions early.

在火患之前就先将柴薪搬开。比喻防患于未然。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未焚徙薪 (wèi fén xǐ xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung