Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 13261 to 13290 of 28922 total words

断线鹞子
duàn xiàn yào zi
Diều hâu đứt dây, tương tự như diều đứt ...
断织之诫
duàn zhī zhī jiè
Lời răn dạy về việc cắt đứt dệt vải, nhắ...
断织劝学
duàn zhī quàn xué
Cắt đứt tấm vải đang dệt để khuyên bảo c...
断编残简
duàn biān cán jiǎn
Sách vở bị rách nát, chỉ những tài liệu ...
断缣寸纸
duàn jiān cùn zhǐ
Chỉ những mảnh giấy nhỏ không đầy đủ, dù...
断缣尺楮
duàn jiān chǐ chǔ
Chỉ những tài liệu viết tay hoặc bản thả...
断缣零璧
duàn jiān líng bì
Những mảnh vải và ngọc quý bị đứt rời, á...
断羽绝鳞
duàn yǔ jué lín
Chim mất lông, cá mất vảy - ám chỉ mất đ...
断脰决腹
duàn dòu jué fù
Cắt cổ, mổ bụng - ám chỉ hành động quyết...
断蛟刺虎
duàn jiāo cì hǔ
Chém rồng, đâm hổ - ám chỉ hành động dũn...
断袖之宠
duàn xiù zhī chǒng
Tình yêu đồng giới (cụ thể là mối quan h...
断袖之癖
duàn xiù zhī pǐ
Thói quen hoặc sở thích tình dục đồng gi...
断袖余桃
duàn xiù yú táo
Tình yêu đồng giới, đặc biệt trong bối c...
断还归宗
duàn huán guī zōng
Cắt đứt quan hệ rồi quay về nguồn cội gố...
断金
duàn jīn
Tấm lòng kiên định, bền chặt như vàng bị...
断金零粉
duàn jīn líng fěn
Tình cảm sâu đậm, bền chặt giữa nam nữ (...
断长续短
duàn cháng xù duǎn
Cắt bỏ phần thừa và bổ sung phần thiếu –...
断长补短
duàn cháng bǔ duǎn
Tương tự '断长续短', sửa chữa khuyết điểm bằ...
断章取意
duàn zhāng qǔ yì
Cắt xén đoạn văn hoặc lời nói để lấy ý r...
断章截句
duàn zhāng jié jù
Cắt xén từng đoạn, từng câu trong một bà...
断章摘句
duàn zhāng zhāi jù
Chọn lọc và trích dẫn từng phần riêng lẻ...
断鹤继凫
duàn hè jì fú
Cắt cổ hạc để nối vào chim le, ý nói hàn...
断鹤续凫
duàn hè xù fú
Cắt cổ hạc để nối vào chim le, ám chỉ vi...
断墨残楮
duàn mò cán chǔ
Mực đứt giấy rách, ám chỉ di vật văn chư...
断齑块粥
duàn jī kuài zhōu
Ăn uống sơ sài, thiếu thốn, chỉ cuộc sốn...
断齑画粥
duàn jī huà zhōu
Ăn uống tiết kiệm, chia nhỏ đồ ăn ra để ...
Chỉ định (này, kia); địa danh
斯文
sī wén
Nhã nhặn, lịch sự, có học thức.
斯陀
sī tuó
Tên một nhân vật trong tác phẩm văn học ...
斯须
sī xū
Một khoảng thời gian rất ngắn, tức khắc.

Showing 13261 to 13290 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...