Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 13261 to 13290 of 28899 total words

断蛟刺虎
duàn jiāo cì hǔ
Chém rồng, đâm hổ - ám chỉ hành động dũn...
断袖之宠
duàn xiù zhī chǒng
Tình yêu đồng giới (cụ thể là mối quan h...
断袖之癖
duàn xiù zhī pǐ
Thói quen hoặc sở thích tình dục đồng gi...
断袖余桃
duàn xiù yú táo
Tình yêu đồng giới, đặc biệt trong bối c...
断还归宗
duàn huán guī zōng
Cắt đứt quan hệ rồi quay về nguồn cội gố...
断金
duàn jīn
Tấm lòng kiên định, bền chặt như vàng bị...
断金零粉
duàn jīn líng fěn
Tình cảm sâu đậm, bền chặt giữa nam nữ (...
断长续短
duàn cháng xù duǎn
Cắt bỏ phần thừa và bổ sung phần thiếu –...
断长补短
duàn cháng bǔ duǎn
Tương tự '断长续短', sửa chữa khuyết điểm bằ...
断章取意
duàn zhāng qǔ yì
Cắt xén đoạn văn hoặc lời nói để lấy ý r...
断章截句
duàn zhāng jié jù
Cắt xén từng đoạn, từng câu trong một bà...
断章摘句
duàn zhāng zhāi jù
Chọn lọc và trích dẫn từng phần riêng lẻ...
断鹤继凫
duàn hè jì fú
Cắt cổ hạc để nối vào chim le, ý nói hàn...
断鹤续凫
duàn hè xù fú
Cắt cổ hạc để nối vào chim le, ám chỉ vi...
断墨残楮
duàn mò cán chǔ
Mực đứt giấy rách, ám chỉ di vật văn chư...
断齑块粥
duàn jī kuài zhōu
Ăn uống sơ sài, thiếu thốn, chỉ cuộc sốn...
断齑画粥
duàn jī huà zhōu
Ăn uống tiết kiệm, chia nhỏ đồ ăn ra để ...
Chỉ định (này, kia); địa danh
斯文
sī wén
Nho nhã, lịch sự, văn hóa
斯陀
sī tuó
Tên một nhân vật trong tác phẩm văn học ...
斯须
sī xū
Một khoảng thời gian rất ngắn, tức khắc.
新丰鸿门
xīn fēng hóng mén
Tên một địa danh lịch sử nổi tiếng, nơi ...
新亭对泣
xīn tíng duì qì
Biểu thị nỗi buồn đau trước vận mệnh đất...
新仇旧恨
xīn chóu jiù hèn
Nỗi hận cũ chồng chất nỗi hận mới, ám ch...
新发于硎
xīn fā yú xíng
Mô tả tài năng, sức mạnh hoặc ý tưởng mớ...
新婚宴尔
xīn hūn yàn ěr
Đang tận hưởng niềm vui tân hôn
新婚燕尔
xīn hūn yàn ěr
Vui vẻ như chim én trong thời kỳ tân hôn
新学小生
xīn xué xiǎo shēng
Người trẻ tuổi theo học thuyết mới
新寡
xīn guǎ
Góa phụ mới
新愁旧恨
xīn chóu jiù hèn
Nỗi buồn mới chồng lên nỗi hận cũ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...