Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断齑块粥

Pinyin: duàn jī kuài zhōu

Meanings: Eating simple and insufficient food, indicating a difficult and impoverished life., Ăn uống sơ sài, thiếu thốn, chỉ cuộc sống khó khăn, nghèo khổ., 指食物粗简微薄。形容贫苦力学。同断齑画粥”。[出处]清·冯桂芬《潘绂庭京卿五十寿序》“少陵秋风茅屋,而有广厦万间之愿;希文断齑块粥,而有先忧后乐之志。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 韭, 齐, 土, 夬, 弓

Chinese meaning: 指食物粗简微薄。形容贫苦力学。同断齑画粥”。[出处]清·冯桂芬《潘绂庭京卿五十寿序》“少陵秋风茅屋,而有广厦万间之愿;希文断齑块粥,而有先忧后乐之志。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả tình trạng sinh hoạt nghèo khổ.

Example: 他在乡下过着断齑块粥的生活。

Example pinyin: tā zài xiāng xià guò zhe duàn jī kuài zhōu de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy ở nông thôn sống cuộc sống ăn uống thiếu thốn.

断齑块粥
duàn jī kuài zhōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống sơ sài, thiếu thốn, chỉ cuộc sống khó khăn, nghèo khổ.

Eating simple and insufficient food, indicating a difficult and impoverished life.

指食物粗简微薄。形容贫苦力学。同断齑画粥”。[出处]清·冯桂芬《潘绂庭京卿五十寿序》“少陵秋风茅屋,而有广厦万间之愿;希文断齑块粥,而有先忧后乐之志。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...