Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断金零粉

Pinyin: duàn jīn líng fěn

Meanings: Deep and enduring affection between men and women (compared to cut gold and fine powder)., Tình cảm sâu đậm, bền chặt giữa nam nữ (so sánh với vàng bị cắt đôi và phấn son nhỏ bé)., 断折的花钿和零散的铅粉。借指因遭横逆而结局不圆满的风流韵事。[出处]清·龚自珍《百字令》“词龙华劫换,问何人料理,断金零粉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 丷, 人, 王, 令, 雨, 分

Chinese meaning: 断折的花钿和零散的铅粉。借指因遭横逆而结局不圆满的风流韵事。[出处]清·龚自珍《百字令》“词龙华劫换,问何人料理,断金零粉。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng để mô tả tình yêu sâu đậm hoặc lòng trung thành.

Example: 这段感情堪称断金零粉。

Example pinyin: zhè duàn gǎn qíng kān chēng duàn jīn líng fěn 。

Tiếng Việt: Mối tình này có thể ví như vàng cắt đôi và phấn son nhỏ bé.

断金零粉
duàn jīn líng fěn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm sâu đậm, bền chặt giữa nam nữ (so sánh với vàng bị cắt đôi và phấn son nhỏ bé).

Deep and enduring affection between men and women (compared to cut gold and fine powder).

断折的花钿和零散的铅粉。借指因遭横逆而结局不圆满的风流韵事。[出处]清·龚自珍《百字令》“词龙华劫换,问何人料理,断金零粉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断金零粉 (duàn jīn líng fěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung