Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断编残简

Pinyin: duàn biān cán jiǎn

Meanings: Fragmentary books and incomplete documents; refers to remaining but incomplete materials., Sách vở bị rách nát, chỉ những tài liệu còn sót lại không đầy đủ., 编穿简的细长皮条;简古代用来写字的竹片。指残缺不全的书籍文章。[出处]宋·黄庭坚《读书呈几复》“身入群经作蠹鱼,断编残简伴闲居。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 扁, 纟, 戋, 歹, 竹, 间

Chinese meaning: 编穿简的细长皮条;简古代用来写字的竹片。指残缺不全的书籍文章。[出处]宋·黄庭坚《读书呈几复》“身入群经作蠹鱼,断编残简伴闲居。”

Grammar: Là thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh mang tính học thuật hoặc lịch sử để diễn tả tư liệu không đầy đủ.

Example: 这些古籍多是断编残简。

Example pinyin: zhè xiē gǔ jí duō shì duàn biān cán jiǎn 。

Tiếng Việt: Những cuốn sách cổ này phần lớn đều là sách rách nát không hoàn chỉnh.

断编残简
duàn biān cán jiǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách vở bị rách nát, chỉ những tài liệu còn sót lại không đầy đủ.

Fragmentary books and incomplete documents; refers to remaining but incomplete materials.

编穿简的细长皮条;简古代用来写字的竹片。指残缺不全的书籍文章。[出处]宋·黄庭坚《读书呈几复》“身入群经作蠹鱼,断编残简伴闲居。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断编残简 (duàn biān cán jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung