Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断齑画粥
Pinyin: duàn jī huà zhōu
Meanings: To eat sparingly by dividing food into small portions to prolong meals; often used to describe diligent students living in poverty., Ăn uống tiết kiệm, chia nhỏ đồ ăn ra để kéo dài bữa ăn. Thường dùng để chỉ người nghèo khó nhưng chăm chỉ học hành., 断切断;齑酱菜或腌菜之类。指食物粗简微薄。形容贫苦力学。[出处]宋·释文莹《湘山野录》“范仲淹少贫,读书长白山僧舍,作粥一器,经宿遂凝,以刀画为四块,早晚取两块,断齑数十茎啖之,如此者三年。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 韭, 齐, 一, 凵, 田, 弓
Chinese meaning: 断切断;齑酱菜或腌菜之类。指食物粗简微薄。形容贫苦力学。[出处]宋·释文莹《湘山野录》“范仲淹少贫,读书长白山僧舍,作粥一器,经宿遂凝,以刀画为四块,早晚取两块,断齑数十茎啖之,如此者三年。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, được sử dụng trong văn cảnh mô tả cuộc sống khắc khổ nhưng tinh thần học tập chăm chỉ.
Example: 古代很多读书人都是断齑画粥度日的。
Example pinyin: gǔ dài hěn duō dú shū rén dōu shì duàn jī huà zhōu dù rì de 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, nhiều học giả đã sống qua ngày bằng cách ăn uống tiết kiệm như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống tiết kiệm, chia nhỏ đồ ăn ra để kéo dài bữa ăn. Thường dùng để chỉ người nghèo khó nhưng chăm chỉ học hành.
Nghĩa phụ
English
To eat sparingly by dividing food into small portions to prolong meals; often used to describe diligent students living in poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断切断;齑酱菜或腌菜之类。指食物粗简微薄。形容贫苦力学。[出处]宋·释文莹《湘山野录》“范仲淹少贫,读书长白山僧舍,作粥一器,经宿遂凝,以刀画为四块,早晚取两块,断齑数十茎啖之,如此者三年。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế