Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断脰决腹

Pinyin: duàn dòu jué fù

Meanings: Cutting the throat and opening the belly – a metaphor for determined self-sacrifice for ideals or duty., Cắt cổ, mổ bụng - ám chỉ hành động quyết tâm chết vì lý tưởng hoặc nghĩa vụ., 脰颈;决破。杀掉头,剖开腹。形容惨烈的死难。[出处]《战国策·楚策一》“有断脰决腹,壹瞑而万世不视,不知所益,以忧社稷者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 冫, 夬, 复, 月

Chinese meaning: 脰颈;决破。杀掉头,剖开腹。形容惨烈的死难。[出处]《战国策·楚策一》“有断脰决腹,壹瞑而万世不视,不知所益,以忧社稷者。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học lịch sử hoặc chính trị.

Example: 为了国家的利益,他选择了断脰决腹的道路。

Example pinyin: wèi le guó jiā de lì yì , tā xuǎn zé liǎo duàn dòu jué fù de dào lù 。

Tiếng Việt: Vì lợi ích quốc gia, ông ấy đã chọn con đường hy sinh tính mạng.

断脰决腹
duàn dòu jué fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt cổ, mổ bụng - ám chỉ hành động quyết tâm chết vì lý tưởng hoặc nghĩa vụ.

Cutting the throat and opening the belly – a metaphor for determined self-sacrifice for ideals or duty.

脰颈;决破。杀掉头,剖开腹。形容惨烈的死难。[出处]《战国策·楚策一》“有断脰决腹,壹瞑而万世不视,不知所益,以忧社稷者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断脰决腹 (duàn dòu jué fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung