Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断蛟刺虎

Pinyin: duàn jiāo cì hǔ

Meanings: Slaying dragons and stabbing tigers – symbolizing courageous actions in facing great danger., Chém rồng, đâm hổ - ám chỉ hành động dũng mãnh đối mặt với nguy hiểm lớn., 指武艺高强,行为侠义。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·自新》载相传晋周处曾射蛟杀虎,为民除害。[例]~好身手,碧瞳如水涵清秋。——元·师严《蔺五见访》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 交, 虫, 刂, 朿, 几, 虍

Chinese meaning: 指武艺高强,行为侠义。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·自新》载相传晋周处曾射蛟杀虎,为民除害。[例]~好身手,碧瞳如水涵清秋。——元·师严《蔺五见访》诗。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường được dùng để ca ngợi lòng dũng cảm ở mức độ phi thường.

Example: 这位勇士有着断蛟刺虎的气概。

Example pinyin: zhè wèi yǒng shì yǒu zhe duàn jiāo cì hǔ de qì gài 。

Tiếng Việt: Chiến binh này có khí phách chém rồng, đâm hổ.

断蛟刺虎
duàn jiāo cì hǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chém rồng, đâm hổ - ám chỉ hành động dũng mãnh đối mặt với nguy hiểm lớn.

Slaying dragons and stabbing tigers – symbolizing courageous actions in facing great danger.

指武艺高强,行为侠义。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·自新》载相传晋周处曾射蛟杀虎,为民除害。[例]~好身手,碧瞳如水涵清秋。——元·师严《蔺五见访》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断蛟刺虎 (duàn jiāo cì hǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung