Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断章摘句

Pinyin: duàn zhāng zhāi jù

Meanings: To pick out and quote individual parts of a text., Chọn lọc và trích dẫn từng phần riêng lẻ trong một bài văn hoặc sách., 裁断章节,取缀成文。亦有割裂全文,取其所需之意。[出处]唐·李商隐《唐容州经略使〈元结文集〉后序》“其疾怒急击,快利劲果,出行万里,不见其敌;高歌酣颜,入饮于朝,断章摘句,如振如生。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 早, 立, 啇, 扌, 勹, 口

Chinese meaning: 裁断章节,取缀成文。亦有割裂全文,取其所需之意。[出处]唐·李商隐《唐容州经略使〈元结文集〉后序》“其疾怒急击,快利劲果,出行万里,不见其敌;高歌酣颜,入饮于朝,断章摘句,如振如生。”

Grammar: Động từ ghép, có cấu trúc tương tự 断章截句 nhưng nhấn mạnh hành động chọn lọc nhiều hơn. Có thể đi kèm với đối tượng là 文章 (bài viết) hoặc 典籍 (sách kinh điển).

Example: 这本书的评论者常常断章摘句。

Example pinyin: zhè běn shū de píng lùn zhě cháng cháng duàn zhāng zhāi jù 。

Tiếng Việt: Những người phê bình cuốn sách này thường chọn lọc và trích dẫn câu chữ rời rạc.

断章摘句
duàn zhāng zhāi jù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lọc và trích dẫn từng phần riêng lẻ trong một bài văn hoặc sách.

To pick out and quote individual parts of a text.

裁断章节,取缀成文。亦有割裂全文,取其所需之意。[出处]唐·李商隐《唐容州经略使〈元结文集〉后序》“其疾怒急击,快利劲果,出行万里,不见其敌;高歌酣颜,入饮于朝,断章摘句,如振如生。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断章摘句 (duàn zhāng zhāi jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung