Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斯
Pinyin: sī
Meanings: Demonstrative pronoun (this, that); place name, Chỉ định (này, kia); địa danh, ①通“厮”。古时干粗杂活的奴隶或仆役。引申为卑贱。[例]旅琐琐,斯其所取灾。——《易·旅》。[例]乡官部吏,职斯禄薄。——《后汉书·左雄传》上疏。[合]斯役(厮役。指干杂事的劳役);斯养(即厮养。奴仆)。*②白色。[例]有兔斯首,炮之燔之。——《诗·小雅·瓠叶》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 其, 斤
Chinese meaning: ①通“厮”。古时干粗杂活的奴隶或仆役。引申为卑贱。[例]旅琐琐,斯其所取灾。——《易·旅》。[例]乡官部吏,职斯禄薄。——《后汉书·左雄传》上疏。[合]斯役(厮役。指干杂事的劳役);斯养(即厮养。奴仆)。*②白色。[例]有兔斯首,炮之燔之。——《诗·小雅·瓠叶》。
Hán Việt reading: tư
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cổ để chỉ định người hoặc sự vật cụ thể.
Example: 斯人已去。
Example pinyin: sī rén yǐ qù 。
Tiếng Việt: Người này đã đi rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ định (này, kia); địa danh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Demonstrative pronoun (this, that); place name
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“厮”。古时干粗杂活的奴隶或仆役。引申为卑贱。旅琐琐,斯其所取灾。——《易·旅》。乡官部吏,职斯禄薄。——《后汉书·左雄传》上疏。斯役(厮役。指干杂事的劳役);斯养(即厮养。奴仆)
白色。有兔斯首,炮之燔之。——《诗·小雅·瓠叶》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!