Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断鹤继凫

Pinyin: duàn hè jì fú

Meanings: Cutting the crane's neck to attach it to a duck; metaphorically, trying to fix one mistake but causing new problems., Cắt cổ hạc để nối vào chim le, ý nói hành động sửa chữa sai lầm nhưng lại gây ra vấn đề mới., 截短鹤的长腿,接长野鸭的短腿。比喻违反自然规律,办不成的事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 隺, 鸟, 纟, 几

Chinese meaning: 截短鹤的长腿,接长野鸭的短腿。比喻违反自然规律,办不成的事。

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường dùng để biểu đạt kết quả không mong muốn do xử lý vấn đề không đúng cách.

Example: 这种做法无疑是断鹤继凫。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yí shì duàn hè jì fú 。

Tiếng Việt: Cách làm này rõ ràng là cắt cổ hạc để nối vào chim le.

断鹤继凫
duàn hè jì fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt cổ hạc để nối vào chim le, ý nói hành động sửa chữa sai lầm nhưng lại gây ra vấn đề mới.

Cutting the crane's neck to attach it to a duck; metaphorically, trying to fix one mistake but causing new problems.

截短鹤的长腿,接长野鸭的短腿。比喻违反自然规律,办不成的事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断鹤继凫 (duàn hè jì fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung