Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断缣零璧
Pinyin: duàn jiān líng bì
Meanings: Broken pieces of silk and jade, referring to precious things that are no longer intact., Những mảnh vải và ngọc quý bị đứt rời, ám chỉ những thứ quý giá nhưng không còn nguyên vẹn., 比喻片段而珍贵的文字。[出处]叶景葵《〈忘山庐日记〉序》“辛亥以后,会面甚稀,今得于断缣零璧中温其绪论,斯诚光绪以来读书明理之君子矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 55
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 兼, 纟, 令, 雨, 玉, 辟
Chinese meaning: 比喻片段而珍贵的文字。[出处]叶景葵《〈忘山庐日记〉序》“辛亥以后,会面甚稀,今得于断缣零璧中温其绪论,斯诚光绪以来读书明理之君子矣。”
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả các đồ vật quý giá hoặc di sản văn hóa đã bị hư hại hoặc không còn hoàn chỉnh.
Example: 这些文物多是断缣零璧,但仍具有很高的历史价值。
Example pinyin: zhè xiē wén wù duō shì duàn jiān líng bì , dàn réng jù yǒu hěn gāo de lì shǐ jià zhí 。
Tiếng Việt: Những di vật này phần lớn là những thứ không còn nguyên vẹn, nhưng vẫn có giá trị lịch sử cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những mảnh vải và ngọc quý bị đứt rời, ám chỉ những thứ quý giá nhưng không còn nguyên vẹn.
Nghĩa phụ
English
Broken pieces of silk and jade, referring to precious things that are no longer intact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻片段而珍贵的文字。[出处]叶景葵《〈忘山庐日记〉序》“辛亥以后,会面甚稀,今得于断缣零璧中温其绪论,斯诚光绪以来读书明理之君子矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế