Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12691 to 12720 of 28899 total words

撼动
hàn dòng
Làm lung lay, làm chấn động một cách mạn...
撼地摇天
hàn dì yáo tiān
Diễn tả sức mạnh hay sự ảnh hưởng cực kỳ...
撼天动地
hàn tiān dòng dì
Làm rung chuyển trời đất, mô tả sự kiện ...
撼天震地
hàn tiān zhèn dì
Làm rung chuyển trời đất, mô tả sức mạnh...
撼树蚍蜉
hàn shù pí fú
Kiến leo cây muốn lay đổ cây, ví von ngư...
gǎn
Cán (bột), trải bằng gậy cán.
擀毡
gǎn zhān
Dùng gậy cuộn, ép để làm nỉ hoặc thảm.
擂主
lèi zhǔ
Người chủ trì hoặc người chiến thắng tro...
擂台
lèi tái
Võ đài, nơi tổ chức các trận đấu hoặc th...
擂天倒地
lèi tiān dǎo dì
Gây ra tiếng động lớn, làm rung chuyển t...
擂钵
lèi bō
Cái cối dùng để giã hoặc nghiền.
cāo
Giữ, điều khiển hoặc luyện tập.
操之过切
cāo zhī guò qiè
Làm việc gì đó quá mức, quá khẩn trương ...
操之过急
cāo zhī guò jí
Quá nôn nóng, vội vàng trong hành động k...
操之过激
cāo zhī guò jī
Hành động quá khích, thái quá trong cách...
操作规程
cāo zuò guī chéng
Quy trình vận hành hoặc hướng dẫn làm vi...
操切
cāo qiè
Nôn nóng, vội vàng.
操奇逐赢
cāo qí zhú yíng
Đầu cơ trục lợi, tìm cách kiếm lời bằng ...
操戈入室
cāo gē rù shì
Chỉ học trò phản thầy, học được kỹ năng ...
操戈同室
cāo gē tóng shì
Anh em trong nhà tranh chấp, đấu đá lẫn ...
操持
cāo chí
Quản lý, chăm sóc công việc gia đình.
操揉磨治
cāo róu mó zhì
Rèn luyện và tu dưỡng bản thân thông qua...
操斧伐柯
cāo fǔ fá kē
Cầm rìu để đốn cây, ám chỉ làm việc ngượ...
操矛入室
cāo máo rù shì
Dùng giáo vào nhà, ám chỉ học được kỹ nă...
操神
cāo shén
Quá lo lắng, suy nghĩ căng thẳng làm cho...
操纵自如
cāo zòng zì rú
Điều khiển một cách tự nhiên và dễ dàng,...
操翰成章
cāo hàn chéng zhāng
Viết văn hay, sáng tác thành đoạn hoàn c...
操舵
cāo duò
Lái tàu, điều khiển bánh lái.
操行
cāo xíng
Phẩm hạnh, đạo đức cá nhân.
qíng
Giơ cao, nâng đỡ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...