Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操之过切
Pinyin: cāo zhī guò qiè
Meanings: To handle something too urgently or excessively, resulting in negative outcomes., Làm việc gì đó quá mức, quá khẩn trương dẫn đến kết quả không tốt., 指处事过于急切。[出处]闻一多《论文艺的民主问题》“我个人看来,目前的民主运动的确战斗性不够,也许有些老辈人认为操之过切,反而不好。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 喿, 扌, 丶, 寸, 辶, 七, 刀
Chinese meaning: 指处事过于急切。[出处]闻一多《论文艺的民主问题》“我个人看来,目前的民主运动的确战斗性不够,也许有些老辈人认为操之过切,反而不好。”
Grammar: Thường được dùng để nhắc nhở ai đó cần bình tĩnh và cẩn thận khi làm việc. Thường đứng ở vị trí chính trong câu.
Example: 做事不能操之过切,否则容易出错。
Example pinyin: zuò shì bù néng cāo zhī guò qiè , fǒu zé róng yì chū cuò 。
Tiếng Việt: Làm việc không thể quá vội vàng, nếu không dễ mắc lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc gì đó quá mức, quá khẩn trương dẫn đến kết quả không tốt.
Nghĩa phụ
English
To handle something too urgently or excessively, resulting in negative outcomes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指处事过于急切。[出处]闻一多《论文艺的民主问题》“我个人看来,目前的民主运动的确战斗性不够,也许有些老辈人认为操之过切,反而不好。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế