Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 操切
Pinyin: cāo qiè
Meanings: Impatient or hasty., Nôn nóng, vội vàng., ①胁迫。[例]操切百姓。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 喿, 扌, 七, 刀
Chinese meaning: ①胁迫。[例]操切百姓。
Grammar: Thường đứng sau các từ bổ nghĩa như “不要” (không nên) để tạo thành lời khuyên.
Example: 做事不要操切,要三思而后行。
Example pinyin: zuò shì bú yào cāo qiè , yào sān sī ér hòu xíng 。
Tiếng Việt: Làm việc đừng hấp tấp, phải suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nôn nóng, vội vàng.
Nghĩa phụ
English
Impatient or hasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胁迫。操切百姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!