Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撼地摇天
Pinyin: hàn dì yáo tiān
Meanings: Describes immense power or influence., Diễn tả sức mạnh hay sự ảnh hưởng cực kỳ lớn lao., 撼摇动。使天地都抖动起来。形容力气、本领和气魄极大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 感, 扌, 也, 土, 䍃, 一, 大
Chinese meaning: 撼摇动。使天地都抖动起来。形容力气、本领和气魄极大。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng và cường điệu.
Example: 他的演讲真是撼地摇天,震撼了所有人的心。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhēn shì hàn dì yáo tiān , zhèn hàn le suǒ yǒu rén de xīn 。
Tiếng Việt: Bài phát biểu của ông ấy thật sự làm rung chuyển trời đất, khiến mọi người đều cảm thấy kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn tả sức mạnh hay sự ảnh hưởng cực kỳ lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Describes immense power or influence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撼摇动。使天地都抖动起来。形容力气、本领和气魄极大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế