Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撺弄

Pinyin: cuān nòng

Meanings: To incite or instigate someone to do something., Kích động, xúi giục ai làm điều gì đó., ①(口)∶撺掇。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 窜, 廾, 王

Chinese meaning: ①(口)∶撺掇。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước hành động cụ thể mà người bị xúi giục thực hiện.

Example: 不要被别人撺弄去做坏事。

Example pinyin: bú yào bèi bié rén cuān nòng qù zuò huài shì 。

Tiếng Việt: Đừng để người khác xúi giục làm việc xấu.

撺弄
cuān nòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích động, xúi giục ai làm điều gì đó.

To incite or instigate someone to do something.

(口)∶撺掇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...